ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking chủ đề Environment: Từ vựng & bài mẫu Part 1, 2, 3

Environment (môi trường) là chủ đề quen thuộc trong IELTS Speaking, xuất hiện nhiều ở Part 2 và 3. Bài viết dưới đây tổng hợp trọn bộ câu hỏi, bài mẫu band cao cùng từ vựng, idiom và cấu trúc thông dụng theo chủ đề Environment. Thí sinh có thể tham khảo để mở rộng ý tưởng, cải thiện khả năng diễn đạt và ghi điểm dễ dàng hơn trong phòng thi.

1. Câu hỏi IELTS Speaking chủ đề Environment

Câu hỏi IELTS Speaking Topic Environment Part 1

  • Is there much pollution where you live?

  • Have you ever participated in any environmental campaigns or events?

  • What do you do in your daily life to help protect the environment?

  • Do you take an interest in nature?

  • Do you think pollution is a serious issue nowadays?

  • Are people in your hometown good at recycling waste?

  • What kinds of animals are common pets in your country? Why?

  • Do you often use public transport instead of private vehicles? Why or why not?

  • How do you feel when you see people littering in public places?

  • Have you ever tried to reduce your plastic consumption? How?

Câu hỏi IELTS Speaking Topic Environment Part 2

  • Describe an environmental problem or event you have heard about.

  • Describe an environmental problem that has happened in your country.

  • Describe a time when you became aware of how serious an environmental issue was. 

  • Describe an environmental event or campaign you have heard about or taken part in.

  • Describe a time when you felt concerned about the environment.

Câu hỏi IELTS Speaking Topic Environment Part 2

Câu hỏi IELTS Speaking Topic Environment Part 3

  • What do you think is the main danger the world faces in terms of the environment?

  • In which way do people damage our planet?

  • Do you think stricter laws are necessary to protect the environment?

  • Should developed countries take more responsibility for solving environmental problems than developing ones?

>>> XEM THÊM: 

2. Bài mẫu chủ đề Environment - Speaking Part 1

2.1. Is there much pollution where you live?

Is there much pollution where you live? (Ở nơi bạn sống có nhiều ô nhiễm không?)

Definitely yes. I live in a busy city, so air pollution is quite noticeable, especially during rush hours. The streets are often filled with motorbikes and cars, which produce a lot of exhaust fumes. Sometimes, the air quality gets so bad that I have to wear a mask whenever I go outside.

(Chắc chắn là có. Tôi sống ở một thành phố đông đúc nên ô nhiễm không khí khá rõ ràng, đặc biệt vào giờ cao điểm. Đường phố thường đầy xe máy và ô tô thải ra rất nhiều khói. Đôi khi chất lượng không khí tệ đến mức tôi phải đeo khẩu trang mỗi khi ra ngoài.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Air pollution (n): ô nhiễm không khí

  • Exhaust fumes (n): khí thải

  • Air quality (n): chất lượng không khí

2.2. What do you do in your daily life to help protect the environment?

What do you do in your daily life to help protect the environment? (Bạn làm gì trong cuộc sống hằng ngày để bảo vệ môi trường?)

Well, I try to make small eco-friendly choices every day. For example, I bring my own water bottle instead of buying plastic ones, and I always separate recyclable waste from normal trash. These actions may seem minor, but I believe small habits can make a big difference.

(Ừm, tôi cố gắng thực hiện những lựa chọn thân thiện với môi trường mỗi ngày. Ví dụ, tôi mang theo bình nước cá nhân thay vì mua chai nhựa, và tôi luôn phân loại rác tái chế với rác thường. Những việc này trông nhỏ thôi nhưng tôi tin thói quen nhỏ có thể tạo ra sự thay đổi lớn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường

  • Recyclable waste (n): rác tái chế

  • Make a difference (v): tạo ra sự khác biệt

2.3. Do you think pollution is a serious issue nowadays?

Do you think pollution is a serious issue nowadays? (Bạn có nghĩ ô nhiễm là vấn đề nghiêm trọng ngày nay không?)

Absolutely. Pollution affects not only our health but also wildlife and future generations. If we don’t take action now, the damage to our planet might be irreversible. That’s why raising awareness about environmental protection is more important than ever.

(Chắc chắn rồi. Ô nhiễm không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe con người mà còn cả động vật hoang dã và các thế hệ tương lai. Nếu chúng ta không hành động ngay bây giờ thì tác hại đối với Trái Đất có thể không thể cứu vãn được. Vì thế nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường quan trọng hơn bao giờ hết.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Wildlife (n): động vật hoang dã

  • Irreversible (adj): không thể đảo ngược

  • Raise awareness (v): nâng cao nhận thức

2.4. How do you feel when you see people littering in public places?

How do you feel when you see people littering in public places? (Bạn cảm thấy thế nào khi thấy người ta xả rác nơi công cộng?)

Honestly, I feel quite annoyed. It shows a lack of responsibility and respect for the environment. Sometimes, I even remind them politely because I believe everyone should play their part in keeping our surroundings clean. 

(Thành thật mà nói, tôi khá khó chịu. Nó thể hiện sự thiếu trách nhiệm và thiếu tôn trọng môi trường. Thỉnh thoảng tôi còn nhắc họ một cách lịch sự vì tôi tin rằng ai cũng nên góp phần giữ gìn môi trường sạch sẽ.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Littering (n): việc xả rác

  • Lack of responsibility (n): thiếu trách nhiệm

  • Surroundings (n): môi trường xung quanh

2.5. Have you ever tried to reduce your plastic consumption? How?

Have you ever tried to reduce your plastic consumption? How? (Bạn đã từng cố gắng giảm tiêu thụ nhựa chưa? Bằng cách nào?)

Yes, definitely. I stopped using plastic straws and switched to metal ones. I also bring my own tote bag when shopping instead of using plastic bags. It wasn’t easy at first, but now it has become a natural habit.

(Có chứ. Tôi đã ngừng dùng ống hút nhựa và chuyển sang dùng loại bằng kim loại. Tôi cũng mang theo túi vải khi đi mua sắm thay vì dùng túi nilon. Ban đầu hơi khó nhưng giờ nó đã trở thành thói quen tự nhiên.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Plastic consumption (n): việc tiêu thụ nhựa

  • Switch to (v): chuyển sang

  • Tote bag (n): túi vải

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 1: Topics thường gặp, Câu hỏi & Cách trả lời 

3. Bài mẫu chủ đề Environment - Speaking Part 2

3.1. Describe an environmental problem that has happened in your country.

Describe an environmental problem that has happened in your country (Hãy miêu tả một vấn đề môi trường đã xảy ra ở đất nước bạn.)

Bạn có thể triển khai theo các ý sau:

  • Vấn đề đó là gì?

  • Nó xảy ra ở đâu và khi nào?

  • Nguyên nhân do đâu?

  • Ảnh hưởng của nó là gì?

  • Và tại sao bạn lo lắng về nó?

Answer:

One major environmental issue that has affected my country is air pollution in big cities like Hanoi and Ho Chi Minh City. I first became aware of this problem when I saw news reports showing that the air quality index had reached dangerous levels.

The main cause of this issue is vehicle emissions and factory smoke. During rush hours, the streets are packed with motorbikes, and you can literally see the haze in the air. Sometimes, the sky even appears grey instead of blue.

I remember one specific morning when I stepped outside and felt my throat becoming dry immediately. That was when I realised how serious the problem was. Since then, I’ve started wearing masks outdoors and supporting campaigns that promote public transport and green energy.

I believe that solving this issue requires both government action and public awareness because clean air should be a basic right for everyone.

(Một vấn đề môi trường lớn đang ảnh hưởng đến đất nước tôi là ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh. Lần đầu tiên tôi nhận ra mức độ nghiêm trọng của vấn đề là khi xem các bản tin cho thấy chỉ số chất lượng không khí đã chạm mức nguy hiểm.

Nguyên nhân chính của vấn đề này là khí thải từ phương tiện giao thông và khói từ các nhà máy. Vào giờ cao điểm, đường phố đầy kín xe máy và bạn có thể nhìn thấy rõ lớp bụi mờ trong không khí. Thậm chí đôi khi bầu trời còn xám xịt thay vì xanh.

Tôi nhớ có một buổi sáng bước ra ngoài và cảm thấy cổ họng khô rát ngay lập tức. Đó là lúc tôi nhận ra vấn đề này nghiêm trọng như thế nào. Từ đó, tôi bắt đầu đeo khẩu trang khi ra đường và ủng hộ các chiến dịch kêu gọi sử dụng phương tiện công cộng và năng lượng sạch.

Tôi tin rằng để giải quyết vấn đề này cần cả hành động của chính phủ lẫn ý thức của người dân, vì không khí trong lành nên là quyền cơ bản của tất cả mọi người.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Air quality index (n): chỉ số chất lượng không khí

  • Vehicle emissions (n): khí thải từ phương tiện giao thông

  • Haze (n): lớp sương mù/khói bụi

  • Public awareness (n): nhận thức cộng đồng

3.2. Describe an environmental event or campaign you have heard about or taken part in.

Describe an environmental event or campaign you have heard about or taken part in. (Hãy miêu tả một sự kiện hoặc chiến dịch môi trường mà bạn biết hoặc từng tham gia.)

Bạn có thể nói về:

  • Sự kiện / chiến dịch đó là gì?

  • Nó diễn ra ở đâu và khi nào?

  • Bạn nghe về nó hoặc tham gia như thế nào?

  • Các hoạt động chính là gì?

  • Và bạn thấy nó có hiệu quả không?

Answer:

One environmental campaign that I took part in was “Earth Hour,” which is a global movement where people turn off their lights for one hour to save energy. It usually happens at the end of March every year. I first heard about it through social media, and I decided to join with my family.

During that hour, we turned off all electrical devices and spent time talking and playing board games instead. It felt peaceful, and it made me realize how much electricity we waste every day without noticing. Even though it was just a symbolic action, I believe it helped raise awareness about energy conservation. Since then, I’ve been more careful about switching off unused lights and appliances.

(Một chiến dịch môi trường mà tôi từng tham gia là “Giờ Trái Đất”, một phong trào toàn cầu kêu gọi mọi người tắt đèn trong một giờ để tiết kiệm năng lượng. Chiến dịch này thường diễn ra vào cuối tháng 3 hằng năm. Tôi biết đến nó qua mạng xã hội và quyết định tham gia cùng gia đình.

Trong suốt một giờ đó, chúng tôi tắt toàn bộ các thiết bị điện và dành thời gian trò chuyện, chơi board game với nhau. Cảm giác rất yên bình và khiến tôi nhận ra mình lãng phí điện như thế nào mỗi ngày mà không để ý. Mặc dù chỉ là một hành động mang tính biểu tượng, tôi tin rằng nó đã giúp nâng cao nhận thức về việc tiết kiệm năng lượng. Từ đó, tôi chú ý hơn đến việc tắt các thiết bị không dùng đến.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Energy conservation (n): tiết kiệm năng lượng

  • Electrical devices (n): thiết bị điện

  • Spread a powerful message (v): lan tỏa thông điệp mạnh mẽ

  • Make a big difference (v): tạo ra sự thay đổi lớn

3.3. Describe a time when you became aware of how serious an environmental issue was

Describe a time when you became aware of how serious an environmental issue was. (Hãy kể về một lần bạn nhận ra một vấn đề môi trường nghiêm trọng như thế nào.)

Gợi ý triển khai:

  • Khi nào chuyện đó xảy ra?

  • Điều gì khiến bạn nhận ra mức độ nghiêm trọng?

  • Bạn đã phản ứng như thế nào?

  • Nó làm thay đổi suy nghĩ của bạn ra sao?

Answer:

There was a moment when I truly understood how serious environmental problems could be. It was during a trip to the beach last summer. Instead of clear water and soft sand like I had imagined, I saw plastic bottles, food wrappers, and even broken fishing nets scattered everywhere along the shore.

The scene was quite shocking. I had always thought the ocean was beautiful and clean, but that day I realized how much damage humans have caused to nature. I felt guilty and decided to join a beach clean-up event organized by some volunteers nearby. Although I couldn’t change everything, I knew I had taken the first step. From that day on, I promised myself to reduce plastic waste as much as possible.

(Có một lần tôi thực sự hiểu vấn đề môi trường nghiêm trọng đến mức nào. Đó là trong một chuyến đi biển vào mùa hè năm ngoái. Thay vì nước trong và bãi cát sạch như tôi tưởng tượng, tôi thấy chai nhựa, bao bì thức ăn và cả lưới đánh cá bị vứt đầy dọc bờ biển.

Cảnh tượng đó khiến tôi sốc. Tôi luôn nghĩ đại dương đẹp và sạch, nhưng hôm đó tôi nhận ra con người đã gây ra quá nhiều tổn hại cho thiên nhiên. Tôi cảm thấy áy náy và quyết định tham gia một hoạt động dọn rác trên biển do các tình nguyện viên tổ chức gần đó. Dù không thể thay đổi mọi thứ, nhưng tôi biết mình đã bước đi bước đầu tiên. Từ ngày đó, tôi tự hứa sẽ giảm sử dụng nhựa tối đa có thể.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Scattered (adj): rải rác

  • Food wrappers (n): bao bì thức ăn

  • Responsible behaviour (n): hành vi có trách nhiệm

  • Reusable bottles/bags (n): chai/túi tái sử dụng

XEM THÊM:

4. Bài mẫu chủ đề Environment - Speaking Part 3

4.1. What do you think is the main danger the world faces in terms of the environment?

What do you think is the main danger the world faces in terms of the environment? (Theo bạn, mối nguy hiểm lớn nhất mà thế giới đang đối mặt về môi trường là gì?)

Answer:

Personally, I believe the most serious environmental threat nowadays is climate change. It is responsible for extreme weather conditions such as floods, wildfires, and prolonged droughts, which have a devastating impact on both nature and human life. What worries me the most is that many people still underestimate its consequences and continue with their unsustainable lifestyles. If governments and individuals don’t take immediate action, I’m afraid the damage will soon become irreversible.

(Cá nhân tôi cho rằng mối đe dọa môi trường nghiêm trọng nhất hiện nay chính là biến đổi khí hậu. Nó là nguyên nhân gây ra các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt như lũ lụt, cháy rừng và hạn hán kéo dài, gây ảnh hưởng nặng nề đến cả thiên nhiên và cuộc sống con người. Điều khiến tôi lo lắng nhất là nhiều người vẫn đánh giá thấp hậu quả của nó và tiếp tục duy trì lối sống thiếu bền vững. Nếu chính phủ và người dân không hành động ngay lập tức, tôi e rằng những tổn thất sẽ sớm trở nên không thể cứu vãn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Climate change (n): biến đổi khí hậu
  • Extreme weather conditions (n): điều kiện thời tiết khắc nghiệt
  • Unsustainable lifestyle (n): lối sống thiếu bền vững
  • Irreversible damage (n): thiệt hại không thể cứu vãn

4.2. Do you think stricter laws are necessary to protect the environment?

Do you think stricter laws are necessary to protect the environment? (Bạn có nghĩ rằng cần những luật nghiêm khắc hơn để bảo vệ môi trường không?)

Answer:

Absolutely, I think stricter laws are essential because soft campaigns and voluntary actions are no longer effective. Many large corporations continue to pollute simply because the fines are too small compared to their profits. Governments should impose heavier penalties and even suspend the licenses of businesses that repeatedly violate environmental regulations. At the same time, individuals who litter or waste resources should also be held accountable. Only when people are afraid of real consequences will they start changing their behaviour.

(Chắc chắn rồi, tôi nghĩ rằng cần có những luật nghiêm khắc hơn bởi vì các chiến dịch kêu gọi hay những hành động tự nguyện không còn đủ hiệu quả nữa. Nhiều tập đoàn lớn vẫn tiếp tục gây ô nhiễm chỉ vì mức phạt quá nhỏ so với lợi nhuận của họ. Chính phủ nên áp dụng các mức phạt nặng hơn và thậm chí thu hồi giấy phép hoạt động của những doanh nghiệp vi phạm môi trường nhiều lần. Đồng thời, những cá nhân xả rác hay lãng phí tài nguyên cũng phải chịu trách nhiệm. Chỉ khi mọi người sợ hậu quả thật sự, họ mới bắt đầu thay đổi hành vi.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Stricter laws (n): luật nghiêm khắc hơn
  • Impose heavier penalties (v): áp dụng mức phạt nặng hơn
  • Violate environmental regulations (v): vi phạm quy định môi trường
  • Be held accountable (v): chịu trách nhiệm

>>> XEM THÊM: Hướng dẫn học IELTS Speaking từ 0 - 7.0+ cho người mới bắt đầu 

5. Từ vựng IELTS Speaking Topic Environment

5.1. Từ vựng về ô nhiễm môi trường

Từ vựng về ô nhiễm môi trường

Dưới đây là tổng hợp từ vựng về ô nhiễm môi trường

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Industrial emissions

Khí thải công nghiệp

The government has pledged to clean up industrial emissions.

Particulate matter

Vụn bụi

This burning of high-ash coal produces large amounts of particulate matter.

Ozone depletion

Sự suy giảm tầng ozon

This chemical contributes to ozone depletion.

Waste disposal

Xử lý chất thải

Society, therefore, was anxious to improve water supplies and waste disposal.

Soil pollution

Ô nhiễm đất

Soil pollution can be said as contamination of harmful chemicals into the soil.

Deforestation

Phá rừng

Deforestation leads to loss of biodiversity and disrupts ecosystems.

Renewable energy

Năng lượng tái tạo

Governments are investing more in renewable energy such as wind and solar power.

Greenhouse gases

Khí nhà kính

Carbon dioxide and methane are two major greenhouse gases.

Climate resilience

Khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu

Building climate resilience is crucial for coastal cities.

Water scarcity

Sự khan hiếm nước

Water scarcity affects millions of people in arid regions.

Biodiversity loss

Sự suy giảm đa dạng sinh học

Illegal hunting is one of the main causes of biodiversity loss.

Sustainable development

Phát triển bền vững

Sustainable development focuses on meeting current needs without harming future generations.

Carbon footprint

Lượng khí thải carbon

Individuals can reduce their carbon footprint by using public transport.

Marine pollution

Ô nhiễm đại dương

Marine pollution severely affects coral reefs and marine life.

Habitat destruction

Sự phá hủy môi trường sống

Urbanization often results in habitat destruction for wildlife.

>>> XEM THÊM: Từ vựng tiếng Anh về ô nhiễm môi trường 

5.2. Từ vựng về chủ đề năng lượng tái tạo

Dưới đây là bảng từ vựng về chủ đề năng lượng tái tạo

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Hydroelectric power

Năng lượng thủy điện

Each of these dams generate hydroelectric power.

Biomass energy

Năng lượng sinh khối

Energy from biomass is a growing source of renewable energy in the Midwest.

Tidal power

Năng lượng thủy triều

The Government pledged investment into the research and development of wind, solar, and tidal power.

Biofuels

Nhiên liệu sinh học

But can biofuels really replace petroleum products?

Renewable portfolio standards

Tiêu chuẩn danh mục năng lượng tái tạo

The Company will ensure that renewable energy resources utilized under this schedule are new.

Offshore wind farms

Các trang trại gió ngoài khơi

The wind farm may be able to generate enough electricity for 2000 homes.

Solar panels

Tấm pin mặt trời

Many households have installed solar panels to reduce their electricity bills.

Geothermal energy

Năng lượng địa nhiệt

Geothermal energy is generated from the Earth’s internal heat.

Energy storage systems

Hệ thống lưu trữ năng lượng

Efficient energy storage systems are essential for stabilizing renewable power supply.

Grid integration

Kết nối lưới điện

Grid integration helps distribute renewable electricity across regions.

Energy transition

Quá trình chuyển đổi năng lượng

Many countries are undergoing an energy transition from fossil fuels to renewables.

Carbon-neutral

Trung hòa carbon

The company aims to become carbon-neutral by 2030 through investing in green technologies.

Decentralized energy

Hệ thống năng lượng phân tán

Decentralized energy allows consumers to generate electricity independently.

Feed-in tariff

Biểu giá hỗ trợ mua điện tái tạo

The government introduced a feed-in tariff to encourage households to sell surplus solar power.

Net-zero emissions

Phát thải ròng bằng 0

Achieving net-zero emissions requires large-scale adoption of renewable technologies.

>>> XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG

5.3. Từ vựng về chủ đề bảo tồn, bảo vệ môi trường

Dưới đây là bảng từ vựng về chủ đề bảo tồn, bảo vệ môi trường

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Wildlife preservation

Bảo tồn động vật hoang dã

In 1977, it was bequeathed to the state as a wildlife preserve; it was opened to the public in 2008.

Ecosystem restoration

Khôi phục hệ sinh thái

The water will be devoted to environmental restoration, reviving a dying ecosystem.

Wildlife corridors

Lối đi cho động vật hoang dã

Larger tracts, forming wildlife corridors, are of key importance.

Conservation efforts

Nỗ lực bảo tồn

Conservation efforts have successfully increased the population of endangered species.

Endangered species

Các loài có nguy cơ tuyệt chủng

Laws have been introduced to protect endangered species from illegal hunting.

Habitat preservation

Bảo tồn môi trường sống

Habitat preservation is crucial for maintaining biodiversity.

Reforestation

Tái trồng rừng

Reforestation projects help prevent soil erosion and restore natural habitats.

Sustainable practices

Các hoạt động bền vững

Companies are encouraged to adopt sustainable practices to reduce their environmental impact.

Environmental stewardship

Trách nhiệm gìn giữ môi trường

Schools teach students about environmental stewardship from a young age.

Public awareness campaigns

Chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng

Public awareness campaigns play a key role in promoting recycling and conservation.

Anti-poaching measures

Các biện pháp chống săn trộm

Authorities have increased patrols as part of anti-poaching measures.

Marine conservation

Bảo tồn biển

Marine conservation programs aim to protect coral reefs and marine life.

Protected areas / Nature reserves

Khu bảo tồn thiên nhiên

Many protected areas have been established to safeguard wildlife habitats.

Ecotourism

Du lịch sinh thái

Ecotourism generates income while encouraging nature conservation.

Environmental legislation

Luật bảo vệ môi trường

Stronger environmental legislation is needed to control illegal logging.

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking chủ đề Sports: Từ vựng & bài mẫu Part 1, 2, 3 

6. Cụm từ/Idiom thông dụng IELTS Speaking Topic Environment

6.1. Những cụm từ diễn đạt ghi điểm trong chủ đề Environment

Dưới đây là cụm từ thông dụng về chủ đề Environment

Cụm từ vựng

Ý nghĩa

Enormous damage to something

Thiệt hại lớn đến cái gì

Cause / contribute to climate change

Gây ra / góp phần vào sự biến đổi khí hậu

Degraded ecosystems / habitats

Làm suy thoái, hủy hoại hệ sinh thái

Contaminated groundwater / the soil

Làm nhiễm độc nguồn nước ngầm / đất

Raise awareness of environmental issues

Nâng cao ý thức về vấn đề môi trường

Implement rolling power cuts

Tiến hành cắt điện luân phiên

Take immediate action to tackle environmental problems

Thực hiện hành động ngay lập tức để giải quyết các vấn đề môi trường

Adopt eco-friendly / sustainable practices

Áp dụng các hoạt động thân thiện với môi trường / bền vững

Reduce dependence on fossil fuels

Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch

Promote renewable sources of energy

Thúc đẩy các nguồn năng lượng tái tạo

Enforce stricter environmental regulations

Áp đặt các quy định bảo vệ môi trường nghiêm ngặt hơn

Illegal logging / overfishing / wildlife trafficking

Khai thác gỗ bất hợp pháp / đánh bắt quá mức / buôn bán động vật hoang dã

Pose a serious threat to biodiversity

Gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với đa dạng sinh học

Long-term environmental consequences

Hậu quả môi trường lâu dài

Minimize one’s carbon footprint

Giảm thiểu lượng khí thải carbon của ai đó

Switch to public transport / green alternatives

Chuyển sang phương tiện công cộng / lựa chọn xanh

Engage in environmental conservation efforts

Tham gia vào các nỗ lực bảo tồn môi trường

Restore damaged ecosystems

Khôi phục các hệ sinh thái bị phá hủy

Achieve sustainable development goals

Đạt được các mục tiêu phát triển bền vững

Preserve natural resources for future generations

Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai

6.2. Những Idiom thông dụng trong chủ đề Environment

Dưới đây là những Idiom thông dụng chủ đề Environment

Idiom

Ý nghĩa

Get back to nature

Trở về, hòa mình với thiên nhiên

Set alarm bells ringing

Gióng lên hồi chuông báo động

Do wonders for something/someone

Tạo ra ảnh hưởng tốt cho một người / một vật nào đó

The sands of time are running out

Không còn nhiều thời gian để làm điều gì đó

A drop in the ocean

Chỉ là một phần rất nhỏ, không đáng kể

You reap what you sow

Gieo nhân nào gặt quả ấy

(Be) green with envy

Ghen tị (mặc dù từ green ở đây mang nghĩa khác nhưng rất dễ dùng để chơi chữ trong bài nói môi trường)

Make a mountain out of a molehill

Chuyện bé xé ra to (dùng khi ai đó làm quá các vấn đề môi trường nhỏ)

Go to waste

Bị lãng phí

In deep water

Gặp rắc rối nghiêm trọng

Clear the air

Giải tỏa căng thẳng / hiểu lầm (cũng có thể dùng trong ngữ cảnh chính sách môi trường cần minh bạch)

Down to earth

Thực tế, chân phương (có thể dùng khi nói về down-to-earth solutions)

Steer clear of something

Tránh xa điều gì (ví dụ: People should steer clear of single-use plastics)

As clean as a whistle

Rất sạch (dùng để mô tả môi trường lý tưởng)

Beat around the bush

Nói vòng vo, tránh vấn đề chính (dùng khi chính phủ không giải quyết vấn đề môi trường trực diện)

7. Cấu trúc hay chủ đề Environment IELTS Speaking

Cấu trúc hay chủ đề Environment IELTS Speaking

One of the most serious environmental problems is…

  • Nghĩa: “Một trong những vấn đề môi trường nghiêm trọng nhất là…”

  • Giải thích: Cụm này được dùng để đề cập đến một vấn đề nổi bật trong số nhiều thách thức toàn cầu liên quan đến môi trường. Nó giúp người nói làm nổi bật tính cấp bách của vấn đề.

  • Cách dùng: Sử dụng khi bạn muốn mở đầu phần thảo luận hoặc liệt kê một trong những vấn đề môi trường nổi cộm nhất, đáng lo ngại nhất hiện nay.

  • Ví dụ: One of the most serious environmental problems is the excessive use of fossil fuels. (Một trong những vấn đề môi trường nghiêm trọng nhất là việc sử dụng quá mức nhiên liệu hóa thạch.)

It’s vital to raise public awareness about…

  • Nghĩa: “Việc nâng cao nhận thức cộng đồng về… là vô cùng quan trọng.”

  • Giải thích: Cấu trúc này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giáo dục và truyền thông cho cộng đồng nhằm giúp mọi người hiểu rõ hơn về các thách thức môi trường. Nó thường được dùng khi nói đến các chủ đề như quản lý rác thải, giáo dục về biến đổi khí hậu, hay các chiến dịch bảo vệ môi trường.

  • Cách dùng: Dùng khi bạn muốn khẳng định tầm quan trọng của việc thông tin, giáo dục cho công chúng về một vấn đề.

  • Ví dụ: It’s vital to raise public awareness about how plastic waste affects marine life. (Việc nâng cao nhận thức cộng đồng về cách rác thải nhựa ảnh hưởng đến sinh vật biển là vô cùng quan trọng.)

The government should take action to…

  • Nghĩa: “Chính phủ nên thực hiện các biện pháp để…”

  • Giải thích: Cụm này được dùng để đề xuất giải pháp hoặc hành động cụ thể của chính phủ nhằm giải quyết những vấn đề nghiêm trọng về môi trường. Nó thể hiện vai trò lãnh đạo của nhà nước trong việc thúc đẩy phát triển bền vững, chuyển đổi năng lượng xanh và ban hành chính sách bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

  • Cách dùng: Sử dụng khi bạn muốn nói về trách nhiệm của chính phủ trong việc giảm khí thải, hạn chế ô nhiễm, hoặc ứng phó với biến đổi khí hậu.

  • Ví dụ: The government should take action to invest in renewable energy sources.
    (Chính phủ nên hành động để đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo.)

People should take responsibility for…

  • Nghĩa: “Mỗi người nên có trách nhiệm với…”

  • Giải thích: Cấu trúc này thể hiện ý thức và trách nhiệm cá nhân trong việc bảo vệ môi trường sống. Nó thường được dùng khi nói về vai trò của từng người trong việc giảm lượng rác thải, tiết kiệm năng lượng, hoặc hạn chế sử dụng sản phẩm gây ô nhiễm.

  • Cách dùng: Thích hợp khi bạn muốn khuyến khích mọi người hình thành thói quen sống thân thiện với môi trường và giảm carbon.

  • Ví dụ: People should take responsibility for cutting down on single-use plastics. (Mỗi người nên có trách nhiệm trong việc hạn chế sử dụng nhựa dùng một lần.)

Governments play a crucial role in…

  • Nghĩa: “Chính phủ đóng vai trò then chốt trong (việc)…”

  • Giải thích: Cấu trúc này dùng để nêu bật tầm ảnh hưởng của chính phủ trong việc thực hiện các chính sách bảo vệ môi trường, phát triển năng lượng sạch, và quản lý tài nguyên thiên nhiên. Chính phủ là nhân tố quan trọng giúp duy trì cân bằng sinh thái và thúc đẩy phát triển kinh tế gắn liền với bền vững môi trường.

  • Cách dùng: Dùng khi bạn muốn chỉ ra / phân tích vai trò lãnh đạo của chính phủ trong việc thực thi luật môi trường, đầu tư vào năng lượng tái tạo, hoặc khuyến khích lối sống xanh trong cộng đồng.

  • Ví dụ: Governments play a crucial role in promoting sustainable development. (Chính phủ đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy phát triển bền vững.)

>>> XEM THÊM: 100+ CẤU TRÚC CÂU THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH CHINH PHỤC MỌI BÀI THI 

8. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster

Nếu bạn thường gặp trở ngại khi luyện tập IELTS Speaking, việc tham gia một khóa học IELTS tại trung tâm uy tín sẽ mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Tại lớp học, học viên được hướng dẫn xây dựng chiến lược học IELTS Speaking  hiệu quả, luyện tập các dạng bài Speaking gần sát với đề thi thật.

Hiểu được nhu cầu này, Langmaster đã thiết kế các khóa học IELTS online cá nhân hóa, giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc. Với sự đồng hành sát sao từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, học viên sẽ được sửa lỗi nhanh chóng trong vòng 24 giờ và định hướng phương pháp ôn luyện hiệu quả, từ đó chinh phục mục tiêu IELTS.

Khóa IELTS 

Tại Langmaster học viên được:

  • Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.

  • Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.

  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.

  • Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.

  • Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.

  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”.

  • Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian, chi phí.

  • Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.

Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học thực tế, kiểm tra trình độ và nhận lộ trình học tập hiệu quả, giúp bạn thành thạo các kỹ năng và chinh phục mục tiêu IELTS!

Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có cái nhìn toàn diện về chủ đề Environment trong IELTS Speaking Part 1, 2 và 3. Đây là một trong những chủ đề quen thuộc nhưng lại mang đến nhiều cơ hội ghi điểm nếu bạn biết cách vận dụng từ vựng linh hoạt và liên hệ với trải nghiệm cá nhân một cách tự nhiên. Hãy bắt đầu lên kế hoạch luyện tập đều đặn để phát triển kỹ năng nói tiếng Anh và đạt band điểm cao như mong muốn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác